555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [xác suất lô đề]
Jun 2, 2024 · chính xác correct; precise; exact; accurate synonyms Synonyms: chuẩn xác, đích xác
Check 'xác' translations into English. Look through examples of xác translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Khẩu ngữ) cái bản thân của mỗi con người (hàm ý coi khinh) nghĩ làm gì cho nhọc xác kệ xác hắn! vừa nhắc tới đã lù lù dẫn xác về
Đối với người chết, trước khi cho phép mai táng cần xác định rõ nguyên nhân chết, chết tự nhiên hay chết có nghi vấn.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
May 3, 2025 · Sino-Vietnamese word from 殼 (“shell”). Compare Thai ซาก (sâak). Attested as Northern Middle Vietnamese xác in the Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651).
① Thật, đúng, xác thực: 千 眞 萬 确 Vô cùng xác thực; 我 确 實 沒 有 時 間 Tôi thật không có thì giờ; ② Chắc, vững, chắc chắn: 我 們 确 信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
Bài viết được đề xuất: